Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lại sức



verb
to recover one's strength

[lại sức]
to recover one's health; to regain one's health
Ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ suốt ngày nay cho lại sức! Hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy!
I had a rough night and I plan to sleep all day to make up for it!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.